Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
roi vọt


Roi để đánh nói chung, tức thứ nhục hình thời trước: Nền giáo dục mới cấm dùng roi vọt. Kỷ luật roi vọt. Kỷ luật của chủ nô và phong kiến nhằm đàn áp nô lệ và nông dân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.